Hướng dẫn sử dụng Vector C++

## Đang cập nhật ## Các phần và hàm thường dùng - Iterator - duyệt - Capacity - số lượng - Element access - truy cập từng phần tử - Modifiers - thêm/xóa - Tài liệu tham khảo: http://www.cplusplus.com/reference/vector/vector/

## Iterators - duyệt - begin: vị trí bắt đầu - end: vị trí kết thúc - rbegin: vị trí bắt đầu của danh sách đảo ngược - rend: vị trí kết thúc của danh sách đảo ngược - cbegin, cend, crbegin, crend: không thay đổi …

## Capacity - số lượng - size: số lượng phần tử - maxsize: số lượng tối đa - resize: thay đổi số lượng - empty: kiểm tra rỗng

## Element access - truy cập từng phần tử - operator[]: truy cập phần tử thứ i - at: truy cập phần tử thứ i - front: truy cập phần tử đầu tiên - back: truy cập phần tử cuối cùng

## Modifiers - thêm/xóa - push_back: thêm phần tử vào cuối - pop_back: xóa phần tử cuối - insert: thêm phần tử - erase: xóa phần tử - swap: - clear: